Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, hồng, tím, đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7.0 – 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 95 – 100 cm |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.0-6.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35-38 cm |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Đen, tím, hồng, trắng, cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7mm-8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Gần tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Hoa hồng bạc phủ bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bầu dục |
Kích thước ngọc | 7.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Màu ngọc | Đen, Xám |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 8 – 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bầu dục |
Kích thước ngọc | 8.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5 -11mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mạ bạc mạ bạch kim |
Kích thước | 42-45 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Xanh cổ vịt |
Hình dáng | Bầu dục, đồng xu |
Kích thước ngọc | 5.0mm; 14mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35 – 38 cm |
Màu ngọc | Trắng, Đen, Xám |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 6-8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Hồng, Tím, Cam, Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9-11mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Hình bầu dục |
Kích thước ngọc | 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mạ bạc mạ bạch kim |
Kích thước | 42-45 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen, xám, trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm – 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Gần tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Mặt hoa hồng vàng 14k |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Chuỗi Ngọc trai được tuyển chọn, xâu chuỗi và thắt nút từng viên tránh co dãn sợi dây. Bao bì vỏ hộp sang trọng đi kèm. Bảo hành 5 năm.
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7 mm – 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Gần tròn |
Kích thước ngọc | 7 – 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Bầu dục |
Kích thước ngọc | 3.0 – 5.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 80 – 85 cm |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Trứng (Sunrise) |
Kích thước ngọc | 10-11mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | CLL001 |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7.0-8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35-38 cm |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Cam |
Hình dáng | Gần tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 – 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 60 – 65 cm |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Gần tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mặt chữ Thọ bạc phủ Bạch Kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Sunrise |
Kích thước ngọc | 11mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, hồng, tím |
Hình dáng | Tròn, bầu dục, ngẫu nhiên |
Kích thước ngọc | 8.5 – 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 95 – 100 cm |
Mã sản phẩm | CRR095F3MS |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Xanh lục, vàng |
Hình dáng | Hình ngẫu nhiên |
Kích thước ngọc | 8.5 – 9.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 85-90 cm |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 – 12.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt
FRESHWATER |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0-9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35-38 cm |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, hồng , tím. đen |
Hình dáng | Ngẫu nhiên |
Kích thước ngọc | 8.5 – 9.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 80 – 85 cm |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Bầu dục |
Kích thước ngọc | 3.0 – 5.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước mặn |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 – 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Khóa Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt
(FRESHWATER) |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0-9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35-38 cm |
Màu ngọc | Trắng, hồng, cam, tím |
Hình dáng | Tự nhiên |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Tahitian |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước mặn |
Màu ngọc | Đen ánh xanh đuôi công, đen ánh xám |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 – 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Đỏ/ VàngTrắng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen, tím, hồng cam, trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm – 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Chất liệu kèm theo | |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Độc lạ |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35-38 cm |
Mã sản phẩm | CLL001 |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Hình gần tròn, bầu dục, Hình ngẫu nhiên |
Kích thước ngọc | 6.0-9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 4 – 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mạ bạc mạ bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Nhiều màu |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Chuỗi Ngọc trai được tuyển chọn, xâu chuỗi và thắt nút từng viên tránh co dãn sợi dây. Bao bì vỏ hộp sang trọng đi kèm. Bảo hành 5 năm.
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mạ bạc mạ bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc trai | Ngọc trai Freshwater |
Kích thước ngọc | 8.0mm |
Cấp độ | 3A |
Màu sắc | Trắng |
Hình dạng | Tròn |
Mã sản phẩm | |
Màu ngọc | Xám |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mạ bạc mạ bạch kim |
Kích thước | 42-45 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Xám khói |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch Kim |
Tình trạng | Còn hàng |