Mã sản phẩm | S3081 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt & Sapphire vàng |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (R 10.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng trắng |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3080 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (R 10.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng trắng |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3079 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 9.0mm) (R 10.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng trắng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3078 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng trắng |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3077 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt & Sapphire vàng |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 9.0mm) (R 10.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3076 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng trắng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |