Mã sản phẩm | P3085 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Vàng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 Đính đá Cubic zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu.
(Không kèm dây) |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1003 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu.
(Không kèm dây) |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P3020 |
Loại Ngọc Trai | Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750/Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu.
(Không kèm dây) |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1023 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750/Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1022 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750/Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế,chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1016 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Tahiti |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Độc lạ |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1015 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750/Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1013 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển South Sea và Akoya |
Màu ngọc | Trắng – vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 – 10.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1011 |
Loại Ngọc Trai | Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước biển |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1009 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.0 – 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì ỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1008 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1006 |
Loại Ngọc Trai | Southsea |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1002 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | F7002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750/ Vàng trắng Ý 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1019 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7.0 – 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P3025 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1018 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Màu trắng, hồng, cam, tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng trắng 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Mã sản phẩm | F7003 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng Ý 750/ Vàng trắng Ý 750 |
Tình trạng | Còn hàng, có sẵn |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | P1020 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | màu tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng, Vàng trắng 750 |
Tình trạng | Còn hàng |