Mã sản phẩm | S3036 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.5mm) (R 8.5mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3036 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 8.0mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3041 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 10.5mm) (E 9.0mm) (R 10.5mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền
(Pendant price doesn’t include silver string) |
Mã sản phẩm | S3040 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt & Sapphire vàng |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 9.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3040 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt & Sapphire vàng |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 9.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750 đính đá |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3039 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng , Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3038 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3037 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Trắng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3036 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3035 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam ,Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |