Mã sản phẩm | P042029 |
Chất liệu | Vỏ trai biển |
Màu sắc | Trắng khúc xạ đa chiều |
Hình dạng vỏ | Tròn |
Kích thước | 20 mm |
Chất liệu vỏ | Vàng Trắng/ Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Không bao gồm dây chuyền | |
Giá tham khảo – linh động tùy thuộc vào ngân sách của Khách hàng |
Mã sản phẩm | PST20 |
Loại vỏ bút | Vỏ trai Biển |
Màu sắc | Trắng ánh vàng |
Hình dạng | Tròn |
Kích thước | 30mm |
Ghim cài | Ghim hít nam châm |
Chất liệu | Bạc 925 phủ 02 lớp bạch kim quý |
Thiết kế theo yêu cầu | |
Giá tham khảo – linh động tùy thuộc vào ngân sách của Khách hàng |
Mã sản phẩm | HMCA07 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K / Bạc 925 phủ bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Sử dụng ghim cài áo |
Sản phẩm thiết kế và chế tác theo yêu cầu. Đi kèm bao bì vỏ hộp sang trọng, bảo hành 5 năm.
Mã sản phẩm | S3036 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.5mm) (R 8.5mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3036 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 8.0mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3041 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 10.5mm) (E 9.0mm) (R 10.5mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền (Pendant price doesn’t include silver string) |
Mã sản phẩm | S3040 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt & Sapphire vàng |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 9.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3040 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt & Sapphire vàng |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 9.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750 đính đá |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3039 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng , Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3038 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3037 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Trắng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3036 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | S3035 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng, Cam ,Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) (E 8.0mm) (R 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, hồng, tím, đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7.0 – 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 95 – 100 cm |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.0-6.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35-38 cm |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Đen, tím, hồng, trắng, cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7mm-8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Gần tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Hoa hồng bạc phủ bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bầu dục |
Kích thước ngọc | 7.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Màu ngọc | Đen, Xám |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 8 – 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bầu dục |
Kích thước ngọc | 8.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5 -11mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mạ bạc mạ bạch kim |
Kích thước | 42-45 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Xanh cổ vịt |
Hình dáng | Bầu dục, đồng xu |
Kích thước ngọc | 5.0mm; 14mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35 – 38 cm |
Màu ngọc | Trắng, Đen, Xám |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 6-8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Hồng, Tím, Cam, Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9-11mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Hình bầu dục |
Kích thước ngọc | 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mạ bạc mạ bạch kim |
Kích thước | 42-45 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen, xám, trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm – 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Gần tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Mặt hoa hồng vàng 14k |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Chuỗi Ngọc trai được tuyển chọn, xâu chuỗi và thắt nút từng viên tránh co dãn sợi dây. Bao bì vỏ hộp sang trọng đi kèm. Bảo hành 5 năm.
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7 mm – 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Bầu dục |
Kích thước ngọc | 3.0 – 5.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 80 – 85 cm |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Trứng (Sunrise) |
Kích thước ngọc | 10-11mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | CLL001 |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7.0-8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35-38 cm |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Cam |
Hình dáng | Gần tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 – 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 60 – 65 cm |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Gần tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mặt chữ Thọ bạc phủ Bạch Kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc | Freshwater |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Sunrise |
Kích thước ngọc | 11mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Tình trạng | |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, hồng, tím |
Hình dáng | Tròn, bầu dục, ngẫu nhiên |
Kích thước ngọc | 8.5 – 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 95 – 100 cm |
Mã sản phẩm | CRR095F3MS |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Xanh lục, vàng |
Hình dáng | Hình ngẫu nhiên |
Kích thước ngọc | 8.5 – 9.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 85-90 cm |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 – 12.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt FRESHWATER |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0-9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35-38 cm |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, hồng , tím. đen |
Hình dáng | Ngẫu nhiên |
Kích thước ngọc | 8.5 – 9.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 80 – 85 cm |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Bầu dục |
Kích thước ngọc | 3.0 – 5.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước mặn |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 – 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Khóa Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt (FRESHWATER) |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0-9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35-38 cm |
Màu ngọc | Trắng, hồng, cam, tím |
Hình dáng | Tự nhiên |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Tahitian |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước mặn |
Màu ngọc | Đen ánh xanh đuôi công, đen ánh xám |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 – 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Đỏ/ VàngTrắng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen, tím, hồng cam, trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm – 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Chất liệu kèm theo | |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Độc lạ |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Độ dài | 35-38 cm |
Mã sản phẩm | CLL001 |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Hình gần tròn, bầu dục, Hình ngẫu nhiên |
Kích thước ngọc | 6.0-9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 4 – 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mạ bạc mạ bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Nhiều màu |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Chuỗi Ngọc trai được tuyển chọn, xâu chuỗi và thắt nút từng viên tránh co dãn sợi dây. Bao bì vỏ hộp sang trọng đi kèm. Bảo hành 5 năm.
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mạ bạc mạ bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc trai | Ngọc trai Freshwater |
Kích thước ngọc | 8.0mm |
Cấp độ | 3A |
Màu sắc | Trắng |
Hình dạng | Tròn |
Mã sản phẩm | |
Màu ngọc | Xám |
Hình dáng | Hình tròn |
Kích thước ngọc | 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Mạ bạc mạ bạch kim |
Kích thước | 42-45 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Xám khói |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch Kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Tahitian |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước mặn |
Màu ngọc | Đen ánh xanh đuôi công, đen ánh xám |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5 mm – 17mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Hồng 750 |
Chất liệu | Khảm 22 viên kim cương |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | N1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Gần tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Mặt chữ Thọ vàng 14K |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 phủ 02 lớp Bạch kim |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen ánh xanh, Hồng cam |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng – Hồng cam – Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Màu trắng, hồng, cam, tím, đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước biển |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc Trai nước biển |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc Biển Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước biển |
Màu ngọc | Trắng ánh vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai biển Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước biển |
Màu ngọc | Xanh xám |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 5.5mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Xanh |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.0mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc nước ngọt |
Màu ngọc | Cam nhạt |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 13mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng Ý 750 |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai biểnTahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước biển |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước biển |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước biển |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 12.0mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 725 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước biển |
Màu ngọc | Trắng ánh vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 725 |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng hồng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwate |
Loại ngọc chính | |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Mape |
Loại ngọc chính | Freshwater |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 12.5mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 725 |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 725 |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | S3040 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt & Sapphire vàng |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | (P 9.0mm) |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước biển |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 Đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng/ Cam/ Đen |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng/ Cam/ Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng/ Cam/ Đen |
Hình dáng | Giọt |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Giọt |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Giọt |
Kích thước ngọc | 6mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Giọt |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng (Kèm dây) |
Mã sản phẩm | P1025 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, xanh đen , hồng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 18K/Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Mã sản phẩm | P1023 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 11.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Mã sản phẩm | P1022 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 11.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | P1021 |
Loại Ngọc Trai | Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai biển |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 12.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 + Đính đá Cubic zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. (Không kèm dây) |
Mã sản phẩm | P3085 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Vàng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 Đính đá Cubic zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. (Không kèm dây) |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1003 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. (Không kèm dây) |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P3020 |
Loại Ngọc Trai | Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750/Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. (Không kèm dây) |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1023 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750/Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1022 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750/Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế,chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1016 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Tahiti |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Độc lạ |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1015 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 750/Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1013 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển South Sea và Akoya |
Màu ngọc | Trắng – vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 – 10.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1011 |
Loại Ngọc Trai | Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước biển |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1009 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.0 – 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì ỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1008 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1006 |
Loại Ngọc Trai | Southsea |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1002 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | F7002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750/ Vàng trắng Ý 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1019 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7.0 – 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18K 750/Vàng trắng 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P3025 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | P1018 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên nước ngọt |
Màu ngọc | Màu trắng, hồng, cam, tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng trắng 750 |
Tình trạng | Thiết kế, chế tác theo yêu cầu. |
Mã sản phẩm | F7003 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng Ý 750/ Vàng trắng Ý 750 |
Tình trạng | Còn hàng, có sẵn |
Mặt không bao gồm dây chuyền |
Mã sản phẩm | P1020 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | màu tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng, Vàng trắng 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.0mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen Ánh đồng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7.0mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.0mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7.0mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.0mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 6.0mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 6.0mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7.0mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7.0mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 9.0mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 6.5mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc nước ngọt – Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.0mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen ánh xanh, Hồng cam |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.0mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 9.5 – 10 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Cam hồng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 9.5 – 10 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 9.5 – 10 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.5 – 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Cam hồng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.5 – 9 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc Trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng, Hồng cam, Đen.. |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 9.5mm-10.0mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Cam hồng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7 – 7.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc Trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam, Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7 – 12mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.5mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng |
Mã Sản Phẩm | E3058 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng Cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.5mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Giọt |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc nước ngọt – Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Vàng/ Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 12mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Biển Tahiti/ Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | ĐEN/ VÀNG |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng/ Cam/ Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng trắng Ý 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 12mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng trắng Ý 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Biển Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng ánh vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7-8mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc Trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Giọt |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc Trai Tự Nhiên |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngoc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc Biển Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc Biển Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc Trai tự nhiên |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Giọt |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7 – 7.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7 – 10.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7 – 7.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã Sản Phẩm | E5775 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Biển Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3855 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7 – 12mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3058 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng ánh hồng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3075 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3068 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3066 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5m |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3065 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3063 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.5mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng trắng Ý 750/ Vàng 18k 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3060 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng nhạt |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3059 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3053 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4.A |
Chất liệu | Vàng trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3040 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | E3041 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng nhạt |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Hình Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng, Trắng, Xanh, Đen |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 4.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng, Trắng, Xanh, Đen |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 4.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng, Trắng, Xanh, Đen |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 4.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng, Trắng, Xanh, Đen |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 4.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | E3085 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | E1008 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính Đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | E3024 |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | E3018 |
Loại Ngọc Trai | Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0mm |
Cấp độ ngọc | 4.A |
Chất liệu | Vàng trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | E1005 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Giọt nước |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 4.A |
Chất liệu | Vàng trắng Ý 750 Đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | E1006 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0mm |
Cấp độ ngọc | 4.A |
Chất liệu | Vàng trắng Ý 750 Đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm - 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Xám |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 12 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 12mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 9 - 9.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 8 - 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | |
Kích thước ngọc | 7-8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7-8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 6-7mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7 - 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 7 - 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | R3041 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3.A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen ánh xanh, Hồng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 9.0mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã Sản Phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc Biển Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc Trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | |
Màu ngọc | Xám |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng Ý 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc Biển Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng ánh vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 11mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | |
Màu ngọc | Xám |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 6-7mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | |
Màu ngọc | Xám |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc Trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 5.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7.5mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng hồng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Hồng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Mape |
Loại ngọc chính | |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán Nguyệt |
Kích thước ngọc | 14mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 12mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai biển Tahiti |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 12.5mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng hồng 18k 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | R3085 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 11.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | R1011 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng ánh hồng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Sản phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính hãng, bao bì vỏ hộp sang trọng. Bảo hành 5 năm. |
Mã sản phẩm | R1010 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | R1002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai biển Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | R1015 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai biển Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 10.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | R1007 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.0 – 7.5 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | R1000 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai tự nhiên |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9 mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | R1019 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | R1016 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Trắng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | R1008 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng Ý 750 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7.5mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Đen, Hồng, Xanh, Vàng |
Hình dáng | Tự nhiên |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa Bạc 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Vàng, Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7-9mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng ánh hồng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18k 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen ánh xanh |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng cam |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Xám |
Hình dáng | Bán nguyệt |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 đính đá Cubic Zirconia |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc Ý 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Hồng Tím |
Hình dáng | Độc lạ |
Kích thước ngọc | 9.0mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Đá và khóa Bạc Ý 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6-7mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Xà cừ và Khóa Bạc 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai biển Akoya |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước mặn |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa vàng 18k 750 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Khóa bạc 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | |
Loại Ngọc Trai | Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.5mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Đá và khóa bạc 925 |
Tình trạng |
Mã sản phẩm | L1001 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng,hồng, đen |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7.0 – 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng trắng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | B2004 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Nhiều màu |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | B2002 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Cam |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Vàng 18K 750 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | R2001 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Đen ánh xanh tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7.5 mm |
Cấp độ ngọc | 3A |
Chất liệu | Bạc 925 |
Tình trạng | Còn hàng |
Mã sản phẩm | LOGO05 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.0mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Ý/ Vàng Trắng 18K 750 |
Thiết kế theo yêu cầu | |
Giá tham khảo – linh động tùy thuộc vào ngân sách của Khách hàng |
Mã sản phẩm | LOGO07 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.0mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Ý/ Vàng Trắng 18K 750 |
Thiết kế theo yêu cầu | |
Giá tham khảo – linh động tùy thuộc vào ngân sách của Khách hàng |
Mã sản phẩm | LOGO06 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.0 |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Ý/ Vàng Trắng 18K 750 |
Thiết kế theo yêu cầu | |
Giá tham khảo – linh động tùy thuộc vào ngân sách của Khách hàng |
Mã sản phẩm | LOGO11 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 6.0 |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Ý/ Vàng Trắng 18K 750 |
Thiết kế theo yêu cầu | |
Giá tham khảo – linh động tùy thuộc vào ngân sách của Khách hàng |
Mã sản phẩm | LOGO10 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, Hồng , Cam, Tím |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 8.0mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Ý/ Vàng Trắng 18K 750 |
Thiết kế theo yêu cầu | |
Mặt không bao gồm dây chuyền
Giá tham khảo – linh động tùy thuộc vào ngân sách của Khách hàng |
Mã sản phẩm | LOGO03 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Freshwater |
Loại ngọc chính | Ngọc trai nước ngọt |
Màu ngọc | Trắng, vàng |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 7.0mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Ý/ Vàng Trắng 18K 750 |
Thiết kế theo yêu cầu | |
Giá tham khảo – linh động tùy thuộc vào ngân sách của Khách hàng |
Mã sản phẩm | LOGO01 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Tahitian |
Loại ngọc chính | Ngọc biển |
Màu ngọc | Đen ánh xanh đuôi công quý hiếm |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Ý/ Vàng Trắng 18K 750 |
Thiết kế theo yêu cầu | |
Giá tham khảo – linh động tùy thuộc vào ngân sách của Khách hàng |
Mã sản phẩm | LOGO21 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc trai Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc trai biển |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Ý/ Vàng Trắng 18K 750 |
Thiết kế theo yêu cầu | |
Giá tham khảo – linh động tùy thuộc vào ngân sách của Khách hàng |
Mã sản phẩm | LOGO20 |
Loại Ngọc Trai | Ngọc biển Southsea |
Loại ngọc chính | Ngọc biển |
Màu ngọc | Vàng ánh kim |
Hình dáng | Tròn |
Kích thước ngọc | 9.0mm |
Cấp độ ngọc | 4A |
Chất liệu | Vàng Ý/ Vàng Trắng 18K 750 |
Thiết kế theo yêu cầu | |
Giá tham khảo – linh động tùy thuộc vào ngân sách của Khách hàng |